TT |
Điểm Đến |
Giá (VNĐ) |
Phương Tiện |
Số Ngày |
Ngày Khởi Hành |
Liên Hệ |
1 |
Việt Nam - Campuchia - Lào - Thái Lan |
7.900.000 |
Ô Tô |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
2 |
Hành Hương Miến Điện: Yangon - Bago - Kyaikhtiyo - Mandalay - Bagan  |
14.900.000 |
Máy bay |
8N 7Đ |
hàng tuần |
 |
3 |
Hành Hương Miến Điện: Yangon - Bago - Kyaikhtiyo  |
8.900.000 |
Máy bay |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
4 |
Du Lịch Thái Lan Bangkok – Chiang Mai – Tachileik (Myanmar)  |
18.900.000 |
Máy bay |
6N 5Đ |
hàng tuần |
 |
5 |
Du Lịch Hành Hương Sihanouk Ville-Núi Tà Lơn |
2.900.000 |
Ô Tô |
3N 2Đ |
hàng tuần |
 |
6 |
Du Lịch Hành Hương Tích Lan - Sri Lanka |
1.299 USD |
Máy bay |
6N 5Đ |
hàng tuần |
 |
7 |
Thái Lan - Bangkok - Pattaya  |
5.900.000 |
Máy bay |
5N 4Đ |
hàng tuần |
 |
8 |
Phnômpênh-Bokor-Sihanouk Ville-Campuchia  |
4.600.000 |
Ô tô |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
9 |
Malaysia - Singapore  |
14.500.000 |
Máy bay |
6N 5Đ |
hàng tuần |
 |
10 |
Hongkong-Disneyland-Đại Nhĩ Sơn-Bảo Tàng Sáp |
25.900.000 |
Máy bay |
5N 4Đ |
hàng tuần |
 |
11 |
Thượng Hải - Bắc Kinh  |
18.900.000 |
Máy bay |
5N 4Đ |
hàng tuần
|
 |
12 |
Singapore  |
12.500.000 |
Máy bay |
5N 4Đ |
hàng tuần |
 |
13 |
Hành Hương Thái Lan – viếng 9 ngôi chùa lớn |
2.790.000 |
Máy bay |
5N 4Đ |
hàng tuần |
 |
14 |
Du Lịch Singapore – Malaysia – Indonesia  |
13.900.000
|
Máy bay |
6N 5Đ |
hàng tuần |
 |
15 |
Du Lịch Hành Hương Mỹ (Hoa Kỳ)  |
2.999 usd |
Máy bay |
6N 5Đ |
hàng tuần |
 |
16 |
Du Lịch Thái Lan Bangkok – Phuket |
12.900.000 |
Máy bay |
5N 4Đ |
hàng tuần
|
 |
17 |
Du Lịch Hành Hương Ấn Độ  |
36.900.000 |
Máy bay |
11N 10Đ |
hàng tháng
|
 |
Chùm Tour Du Lịch Trong Nước 
|
19 |
MỸ THO - CẦN THƠ |
1.590.000 |
Ô tô |
2N 1Đ |
hàng tuần
|
 |
20 |
CHÂU ĐỐC - NÚI CẤM - |
1.549.000 |
Ô tô |
2N 1Đ |
hàng tuần |
 |
21 |
CHÂU ĐỐC - HÀ TIÊN - CẦN THƠ |
2.699.000 |
Ô tô |
3N 2Đ |
hàng tuần |
 |
22 |
9 TỈNH MIỀN TÂY – ĐẤT MŨI |
3.599.000 |
Ô tô |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
23 |
CHÂU ĐỐC - HÀ TIÊN - PHÚ QUỐC |
4.199.000 |
Ô tô |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
24 |
PHÚ QUỐC |
6.900.000 |
Máy bay |
3N 2Đ |
hàng tuần |
 |
25 |
CHÂU ĐỐC - HÀ TIÊN - RẠCH GIÁ - CÀ MAU - BẠC LIÊU - CẦN THƠ |
4.699.000 |
Ô tô |
5N 4Đ |
hàng tuần |
 |
26 |
PHAN THIẾT - MŨI NÉ |
1.599.000 |
Ô tô |
2N 1Đ |
hàng tuần |
 |
27 |
CỔ THẠCH - NINH CHỮ - VỊNH VĨNH HY |
2.499.000 |
Ô tô |
3N 2Đ |
hàng tuần |
 |
28 |
ĐÀ LẠT |
2.999.000 |
Ô tô |
3N 2Đ |
hàng tuần |
 |
29 |
NHA TRANG - VINPEARL LAND - DỐC LẾT |
3.299.000 |
Ô tô |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
30 |
NHA TRANG - ĐÀ LẠT |
4.300.000 |
Ô tô |
5N 4Đ |
hàng tuần |
 |
31 |
BUÔN MÊ THUỘT |
2.900.000 |
Ô tô |
3N 2Đ |
hàng tuần
|
 |
32 |
BUÔN MÊ THUỘT - GIA LAI - KON TUM |
3.999.000 |
Ô tô |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
33 |
ĐÀ NẴNG - HỘI AN - BÀ NÀ - HUẾ - PHONG NHA |
8.699.000 |
Máy bay |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
34 |
ĐÀ NẴNG - SƠN TRÀ - HỘI AN - HUẾ - PHONG NHA |
9.299.000 |
Máy bay |
5N 4Đ |
hàng tuần |
 |
35 |
SÀI GÒN - NHA TRANG - QUY NHƠN - ĐÀ NẴNG-
- HỘI AN - HUẾ - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG |
10.499.000 |
Máy bay |
6N 5Đ |
hàng tuần |
 |
36 |
SÀI GÒN - NHA TRANG - QUY NHƠN - ĐÀ NẴNG - HỘI AN - HUẾ - ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG - QUÃNG NGÃI - TUY HÒA
|
8.900.000 |
Ô tô |
8N 7Đ |
hàng tuần |
 |
37 |
HÀ NỘI - HẠ LONG |
11.099.000 |
Máy bay |
4N 3Đ |
hàng tuần |
 |
38 |
HÀ NỘI - HẠ LONG - SAPA |
13.900.000 |
Máy bay |
6N 5Đ |
hàng tuần |
 |
39 |
VŨNG TÀU |
290.000 |
Ô Tô |
1N |
hàng tuần |
 |